ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "giáo dục" 1件

ベトナム語 giáo dục
日本語 教育
例文
Giáo dục là nền tảng của xã hội.
教育は社会の基盤だ。
マイ単語

類語検索結果 "giáo dục" 2件

ベトナム語 bộ giáo dục và đào tạo
button1
日本語 教育訓練省
マイ単語
ベトナム語 sự giáo dục
button1
日本語
例文
Giáo dục trong gia đình
家族でのしつけ
マイ単語

フレーズ検索結果 "giáo dục" 9件

giáo dục là vấn đề được quan tâm hiện nay
現在、教育は世間から関心のある話題である
Giáo dục trong gia đình
家族でのしつけ
Giáo dục là nền móng của xã hội.
教育は社会の基盤だ。
Giáo dục là cơ sở của xã hội.
教育は社会の基盤だ。
Anh ấy làm việc trong lĩnh vực giáo dục.
彼は教育の分野で働いている。
Cần nâng cao chất lượng giáo dục.
教育の質を向上させる必要がある。
Cô ấy làm việc trong ngành giáo dục.
彼女は教育分野で働いている。
Giáo dục là nền tảng của xã hội.
教育は社会の基盤だ。
Nhà trường có chủ trương đổi mới giáo dục.
学校は教育改革の方針を持っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |